FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | Âm trần Daikin 30000BTU 1 chiều
31.050.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | Âm trần Daikin 30000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1 là mẫu điều hòa âm trần 1 chiều công suất 30.000 BTU (~3.5 HP), được thiết kế để làm mát hiệu quả cho các không gian lớn từ 40–50m² như phòng họp, văn phòng, showroom, nhà hàng, biệt thự cao cấp… Sản phẩm sở hữu thiết kế cassette âm trần hiện đại, thổi gió 4 hướng, sử dụng gas R410A thân thiện môi trường và được sản xuất chính hãng bởi Daikin – thương hiệu điều hòa hàng đầu Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật điều hòa FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ30MV1 |
Model dàn nóng | RNQ30MV1 |
Công suất lạnh | 30.000 BTU (3.5 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Không |
Nguồn điện | 3 pha – 380V / 50Hz |
Phạm vi sử dụng | 40–50 m² |
Môi chất lạnh | R410A |
Kiểu dàn lạnh | Cassette âm trần 4 hướng thổi |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 260 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 855 x 595 x 295 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng toàn máy, bảo hành điện tử toàn quốc |
Đặc điểm nổi bật của Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1
-
Làm lạnh nhanh – gió thổi 4 hướng: Luồng gió lan tỏa đồng đều khắp không gian, không gây khó chịu như điều hòa truyền thống thổi trực tiếp.
-
Thiết kế giấu trần sang trọng: Mặt nạ cassette vuông, tinh tế, giúp tối ưu hóa không gian trần và tăng tính thẩm mỹ.
-
Sử dụng nguồn điện 3 pha, phù hợp với các công trình sử dụng điện công nghiệp, vận hành ổn định, ít bị quá tải.
-
Gas R410A hiệu suất cao: Làm lạnh sâu, an toàn với môi trường, không gây thủng tầng ozone.
-
Dễ bảo trì, vận hành êm ái: Mặt nạ dễ tháo lắp, hệ thống hoạt động bền bỉ, ít gây tiếng ồn.
-
Phù hợp lắp đặt đa dạng không gian: từ thương mại đến dân dụng cao cấp.
Không gian lắp đặt phù hợp
Với công suất lạnh 30.000 BTU, máy phù hợp cho:
-
Phòng họp, phòng hội nghị lớn
-
Văn phòng công ty, trung tâm đào tạo
-
Nhà hàng, khách sạn, showroom, spa
-
Phòng khách biệt thự hoặc căn hộ cao cấp
Yêu cầu: Trần thạch cao có khoảng trống kỹ thuật từ 300–400mm, đảm bảo đủ không gian để lắp đặt dàn lạnh và bố trí ống thoát nước ngưng.
Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Công ty, doanh nghiệp, nhà hàng cần hệ thống làm lạnh chuyên nghiệp cho không gian lớn.
-
Chủ đầu tư dự án cao cấp, cần điều hòa âm trần bền bỉ, thẩm mỹ cao.
-
Người ưu tiên hiệu suất làm lạnh mạnh, không cần Inverter, nhưng yêu cầu độ ổn định cao.
-
Các không gian sử dụng điện 3 pha như showroom, phòng trưng bày, khách sạn.
Mua điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1 chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online là đại lý phân phối chính hãng các dòng điều hòa âm trần Daikin, với đầy đủ công suất từ dân dụng đến công nghiệp, cam kết:
-
✅ Hàng chính hãng Daikin, bảo hành điện tử toàn quốc
-
✅ Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho công trình
-
✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, khảo sát lắp đặt theo yêu cầu
-
✅ Lắp đặt nhanh, kỹ thuật tay nghề cao
-
✅ Hóa đơn VAT đầy đủ, hỗ trợ dự án – công trình
📞 Gọi ngay 0968.204.268 để được tư vấn và báo giá tốt nhất
🌐 Truy cập website: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9 |
Độ ồn dB(A) 55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320 |
Khối lượng V1 kg 77 |
Y1 kg 74 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9 |
Độ ồn dB(A) 55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320 |
Khối lượng V1 kg 77 |
Y1 kg 74 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6137 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6137 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
31050000
FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | Âm trần Daikin 30000BTU 1 chiều

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.